
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Terpinbenzoat | |
Tên thương mại | Terpinbenzoat |
Hợp chất | Terpin hydrat 100 mg, natri benzoat 50 mg |
QDDG | Chai 100 viên, chai 400 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-15505-11 |
DOT | 130 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình |
Địa chỉ NSX | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
Ngày cấp | 09/15/2011 00:00:00 |
Số Quyết định | 352/QĐ-QLD |