
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
PovIDone Iodine 10% Hợp chất: PovIDone iodine 10 % |
VD-15530-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Calci-D Hợp chất: Calcium 300mg (Calcium carbonate), Cholecalciferol (vitamin D3) 60 IU |
VD-15514-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Mekolactagil Hợp chất: Tảo Spirulina platensis tương đương protein 120mg |
VD-15525-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
ActacrIDin-DM Hợp chất: TriprolIDin HCl 7,5mg, Phenylephrin HCl 30 mg, Dextromethorphan HBr 60mg |
VD-15511-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Arfloquin Hợp chất: Viên nén Artesunat 200mg, viên bao phim Mefloquin 250mg |
VD-15512-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Mebendazole 500mg Hợp chất: Mebendazol 500 mg |
VD-15522-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
KMG Mekophar Hợp chất: Potassium glutamate 200mg, Magnesium glutamate 200mg |
VD-15519-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Linavina Hợp chất: Tảo Spirulina platensis tương đương 240mg protein |
VD-15520-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Manitol 20% Hợp chất: Manitol 20% |
VD-15521-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Vitamin C MKP 500mg Hợp chất: acID ascorbic (Vitamin C) 500mg |
VD-15534-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |