
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Mediclion Hợp chất: MetronIDazol 250mg |
VD-15487-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Mahimox Hợp chất: Carbocystein 200mg |
VD-15486-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
3 |
Hương liên hoàn Hợp chất: Mỗi gói 4g chứa: Bột hoàng liên 1,6g; Bột Vân mộc hương 1,6g; Bột Đại hồi 0,04g; Bột Sa nhân 0,04g; Bột Quế 0,02g; Bột Đinh hương 0,02g |
VD-15483-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
4 |
Tiêu độc Hợp chất: Mỗi viên chứa: Kim ngân 0,25g; Bồ công anh 0,25g; Bạch linh 0,24g; Hoàng liên 0,24g; Hạ khô thảo 0,24g; Liên kiều 0,24g; Ké đầu ngựa 0,24g |
VD-15484-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
5 |
Oxacilin 1g Hợp chất: Oxacilin natri 1g |
VD-15482-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
6 |
Upcegeron Hợp chất: Cinnarizin 25mg |
VD-15479-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cloramphenicol 250 mg Hợp chất: Cloramphenicol 250mg |
VD-15477-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Uphadol Extra Hợp chất: Paracetamol 500mg, cafein 65mg |
VD-15480-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Parezoic Hợp chất: Mỗi viên chứa: Berberin clorID 5mg; Mộc hương 30mg; Kaolin 10mg |
VD-15475-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Novazine Hợp chất: Paracetamol 500mg/ viên |
VD-15474-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |