
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Talanta Hợp chất: Nhôm hydroxyd (gel khô) 400 mg, Magnesi hydroxyd 400 mg |
VD-15539-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Cao đặc Trinh nữ hoàng cung Hợp chất: Trinh nữ hoàng cung |
VD-15536-11 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
3 |
Aspirin pH8 Hợp chất: AcID acetylsalicylic 500mg |
VD-15513-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Ethambutol 400mg Hợp chất: Ethambutol HCl 400mg |
VD-15517-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Mutecium-M Hợp chất: DomperIDon 10mg (dạng DomperIDon maleat) |
VD-15527-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Vitamin PP 500mg Hợp chất: NicotinamID 500 mg |
VD-15535-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
CimetIDine MKP 200mg Hợp chất: CimetIDin 200mg |
VD-15515-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Diclofenac 50mg Hợp chất: Diclofenac sodium 50mg |
VD-15516-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Griseofulvin 500mg Hợp chất: Griseofulvin 500mg |
VD-15518-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Paracetamol 500mg Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-15529-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |