
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Novazine Hợp chất: Paracetamol 500mg/ viên |
VD-15473-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Ibuprofen Hợp chất: Ibuprofen 400mg/ viên |
VD-15472-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Travicol F Hợp chất: Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg; Cafein 25mg |
VD-15476-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Roluxe Hợp chất: Roxithromycin 50mg |
VD-15471-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
5 |
AmoxivIDi 250 Hợp chất: Amoxicilin 250mg (dưới dạng amoxicilin trihydrat) |
VD-15468-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
6 |
CefaclorvID 125 Hợp chất: Cefaclor 125mg (dưới dạng cefaclor monohydrat 131,125mg) |
VD-15469-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
7 |
CefaclorvID 250 Hợp chất: Cefaclor 250mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 262,25mg) |
VD-15470-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8 |
Erec fast 100 Hợp chất: Sildenafil 100mg/ viên |
VD-15461-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
9 |
Promilex 100 Hợp chất: Misoprostol 100mcg/ viên |
VD-15464-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
10 |
Promilex 200 Hợp chất: Misoprostol 200mcg/ viên |
VD-15465-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |