
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Mifrednor 200 Hợp chất: Mifepriston 200mg |
QLĐB-373-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
2 |
Mifrednor 10 Hợp chất: Mifepriston 10mg |
QLĐB-372-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
3 |
Mifetex 1 Hợp chất: Mifepriston 10 mg |
QLĐB-377-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Mifepristone Hợp chất: Mifepristone |
QLĐB-356-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
5 |
Mifepriston Hợp chất: Mifepriston 10mg |
VD-18818-13 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế Võ, Bắc Ninh |
6 |
Mifehep Hợp chất: Mifepriston 10mg |
QLĐB-369-13 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
MIDataxim 0,75g Hợp chất: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,75g |
VD-18751-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
8 |
MIDantin 600/150 Hợp chất: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 600mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 150mg |
VD-18750-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
9 |
Mifepristone 10 Hợp chất: Mifepriston |
QLĐB-355-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Mifenan Hợp chất: Mifepriston |
QLĐB-354-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |