Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mifepriston | |
| Tên thương mại | Mifepriston |
| Hợp chất | Mifepriston 10mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-18818-13 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình |
| Địa chỉ NSX | KCN Quế Võ, Bắc Ninh |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

