
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
NeumomicID Hợp chất: Spiramycin |
VD-17328-12 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
2 |
NeumomicID Hợp chất: Spiramycin |
VD-17820-12 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
Neublod Hợp chất: Thiamin nitrat, PyrIDoxin HCl, Cyanocobalamin, Sắt sulfat |
VD-18027-12 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây | Số 10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
4 |
Neo-NIDal Hợp chất: Aceclofenac |
VD-17884-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
5 |
Natri clorID 0,9% Hợp chất: Natri clorID |
VD-17874-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Nccep Hợp chất: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) |
VD-17400-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
7 |
Natri ClorID 0,9% Hợp chất: Natri clorID |
VD-18075-12 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
8 |
Natri bicarbonat 500mg Hợp chất: Natri hydrocarbonat |
VD-17388-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Naphazolin MKP Hợp chất: Naphazolin nitrat |
VD-17680-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Naphativ Hợp chất: Viên vàng: Levonorgestrel 0,125mg; Ethinylestradiol 0,03mg; Viên nâu: Sắt (II) Fumarat 75mg |
VD-17824-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |