
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Mifepristone 10 | |
Tên thương mại | Mifepristone 10 |
Hợp chất | Mifepriston |
QDDG | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | QLĐB-355-12 |
DOT | 136 - 139 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
Địa chỉ NSX | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |