Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mifrednor 10 | |
| Tên thương mại | Mifrednor 10 |
| Hợp chất | Mifepriston 10mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | QLĐB-372-13 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
| Địa chỉ NSX | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

