Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mifetex 1 | |
| Tên thương mại | Mifetex 1 |
| Hợp chất | Mifepriston 10 mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | QLĐB-377-13 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
| Địa chỉ NSX | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

