LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Enatril 5 mg

Compounds: ImIDapril hydroclorID 5mg

VD-19865-13 Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An
2

Doripenem 0,5g

Compounds: Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,5g

VD-19863-13 Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An
3

Enatril 10 mg

Compounds: ImIDapril hydroclorID 10 mg

VD-19864-13 Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An
4

Dionem 0,5g

Compounds: Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,5g

VD-19862-13 Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An
5

Cormiron 200 mg

Compounds: Amiodaron hydroclorID 200mg

VD-19861-13 Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An
6

Bisocor 5 mg

Compounds: Bisoprolol fumarat 5mg

VD-19860-13 Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An
7

Viscorbat 100

Compounds: AcID ascorbic 100 mg

VD-19857-13 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
8

Inhal + N

Compounds: Đầu 1: Menthol  - 0,104g; Methyl salicylat 0,026g; Tinh dầu bạc hà 0,754g; Đầu 2: Menthol 0,310 g; Camphor 0,327g; Eucalyptol 92mg/100ml; Tinh dầu bạc hà 0,021 g; Thymol 0,013g

VD-19858-13 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
9

Trimeboston 100

Compounds: Trimebutin maleat 100 mg

VD-19855-13 Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore
10

Nystafar

Compounds: Nystatin 1.000.000 IU

VD-19859-13 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh