
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Zanmite 500 mg Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg |
VD-19885-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
2 |
Tetracyclin 0,25g Compounds: Tetracyclin HCl 250 mg |
VD-19883-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
3 |
Vitapulgite Compounds: Attapulgit hoạt tính 2,5g; Magnesi carbonat 0,25g; Nhôm hydroxyd 0,25g |
VD-19884-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
4 |
Sergurop Compounds: Loratadin 10 mg |
VD-19882-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
5 |
Sargimir 150 Compounds: L-omithin L-Aspartat 150 mg |
VD-19881-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
6 |
Multuc 200 Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-19880-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
Mezafen Compounds: Loxoprofen (dưới dạng Loxoprofen Natri hydrat) 60 mg |
VD-19878-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
8 |
Lincomycin 500 mg Compounds: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorID) 500 mg |
VD-19877-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
9 |
Histappast Compounds: Levocetirizin hydroclorID 5mg |
VD-19876-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
10 |
Hataxin Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
VD-19874-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |