
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
MIDopeson Compounds: Tolperison HCl 50 mg |
VD-19879-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
2 |
Haterpin Compounds: Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg |
VD-19875-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
3 |
IDium Compounds: LoperamID HCl 2 mg |
VD-19870-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
4 |
Articudar Compounds: Diacerein 25 mg |
VD-19873-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
5 |
Hanotrypsin Compounds: Chymotrypsin 21 microkatals (4,2mg) |
VD-19872-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Sorbitol Glomed Compounds: Sorbitol 5g |
VD-19871-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
7 |
Gloverin Compounds: Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40 mg |
VD-19869-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
8 |
Glotal Compounds: Mephenesin 250 mg |
VD-19868-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
9 |
Peractam 2g Compounds: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g |
VD-19867-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
10 |
Epicef 1g Compounds: Cefpirome (dưới dạng hỗn hợp Cefpirome sulfat và Natri carbonat) 1g |
VD-19866-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |