
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Exad (CSNQ: Korea Prime Pharm. Co., Ltd; Địa chỉ: 616-3, Eungyo-ri, Iseo-Mycon Wanju-Gun, Korea) Compounds: NizatIDin 150 mg |
VD-19856-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Bosgyno Compounds: Clotrimazol 100 mg |
VD-19852-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore |
3 |
Bifotirin 1g Compounds: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 1g |
VD-19844-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Piroton 400 Compounds: Piracetam 400mg |
VD-19854-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore |
5 |
IDofen 200 Compounds: Ibuprofen 200mg |
VD-19853-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore |
6 |
Aronatboston Compounds: Alendronic acID (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg |
VD-19851-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore |
7 |
Latoxol Compounds: Ambroxol HCl 360mg |
VD-19850-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Ircovas 150 Compounds: Irbesartan 150mg |
VD-19849-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Gynopic Compounds: Berberin clorID 25 mg; Amoni nhôm sulfat 4,9g |
VD-19848-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Devastin 20 Compounds: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 20mg |
VD-19847-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |