Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Enatril 10 mg | |
| Tên thương mại | Enatril 10 mg |
| Hợp chất | ImIDapril hydroclorID 10 mg |
| QDDG | hộp 10 vỉ x 10 viên |
| TC | JP 16 |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19864-13 |
| DOT | 142 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
| Địa chỉ NSX | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
| Ngày cấp | 11/08/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 288/QĐ-QLD |

