Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Nystafar | |
| Tên thương mại | Nystafar |
| Hợp chất | Nystatin- 100.000IU |
| QDDG | Hộp 10 gói x 1 gam |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-20689-14 |
| DOT | 145 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
| Địa chỉ NSX | 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 296/QĐ-QLD |

