Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Hanotrypsin | |
| Tên thương mại | Hanotrypsin |
| Hợp chất | Chymotrypsin 21 microkatals (4,2mg) |
| QDDG | hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19872-13 |
| DOT | 142 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
| Địa chỉ NSX | Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
| Ngày cấp | 11/08/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 288/QĐ-QLD |

