LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

MIMOSA Trà Túi Lọc

Compounds: Trinh nữ 638mg; lạc tiên 600mg; vông nem lá 600mg; sen lá 180mg; bình vôi 150mg; cúc hoa 13mg; rau má 1170mg

VD-19915-13 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
2

Hoàn bát vị bổ thận dương

Compounds: Cao đặc qui về khan (tương ứng với: thục địa 73,5mg; hoài sơn 66mg; sơn thù 60,5mg; trạch tả 44,75mg; phụ tử chế 15,12mg) 40,5mg; Bột kép (thục địa 5,25mg; hoài sơn 6mg; sơn thù 5,5mg; mẫu đơn bì 48,75mg; trạch tả 4mg; phục linh 48,75mg; quế nhục 16,5mg; phụ tử chế 1,38mg) 136,13mg

VD-19914-13 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
3

FENGSHI-OPC Viên Phong Thấp

Compounds: Bột mã tiền chế (tính theo Strychnin) 0,7 mg; Hy thiêm 852mg; Ngũ gia bì chân chim 232mg; Tam thất 50mg

VD-19913-13 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
4

Dentanalgi Thuốc trị đau răng

Compounds: Camphor 420mg; Menthol 280mg; Procain HCl 35mg; Tinh dầu đinh hương 439mg; Sao đen 700mg; Tạo giác 140mg; Thông bạch 140mg

VD-19912-13 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
5

CHOLAPAN Viên mật nghệ

Compounds: Cao cồn nghệ 75mg; Trần bì 139mg; cao mật heo 60mg

VD-19911-13 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
6

Calo - P Dầu trị bỏng

Compounds: Dầu mù u 20ml; Nghệ 1,25g; Tinh dầu tràm vđ 25ml

VD-19910-13 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
7

Sylhepgan

Compounds: L-ornithin L-aspartat 500mg

VD-19909-13 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
8

Ethambutol

Compounds: Ethambutol hydrochlorID 400mg

VD-19908-13 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
9

Penicilin V kali 400.000IU

Compounds: Penicillin (Dưới dạng Phenoxymethylpeni cillin Kali) 400.000IU

VD-19907-13 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định
10

MIDantin 500/62,5

Compounds: Amoxicillin 500mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg

VD-19906-13 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định