
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Erymekophar Compounds: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250 mg |
VD-20026-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Disolvan Compounds: Bromhexin HCl 8mg |
VD-20025-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Cefpodoxime-MKP 50 Compounds: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 50 mg |
VD-20023-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Amoxicillin trihydrate - Dạng kết hạt (Compacted) Compounds: Amoxicillin trihydrate (dạng bột - powder) 1,004 kg/1kg nguyên liệu |
VD-20021-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Amoxicillin 500mg Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg |
VD-20020-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Acetylcysteine 200mg Compounds: Acetylcystein 200 mg |
VD-20019-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Terpin - Codein Compounds: Codein base 10 mg; Terpin hydrat 100mg |
VD-20018-13 | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam | 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
8 |
Thekyflox Compounds: Ofluxacin 200mg |
VD-20014-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hó |
9 |
Nước cất tiêm 10 ml Compounds: Nước cất pha tiêm 10 ml |
VD-20013-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hó |
10 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Natri clorID 90mg/10 ml |
VD-20012-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hó |