
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dofosca 0,25 mcg Compounds: Calcitriol 0,25 mcg |
VD-20045-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Colchicin 1 mg Compounds: Colchicin 1mg |
VD-20044-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Acetydona 200 mg Compounds: Acetylcystein 200 mg |
VD-20043-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Zoliicef Compounds: Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
VD-20042-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Pyme Cinazin Compounds: Cinnarizin 25 mg |
VD-20040-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Tenfovix Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
VD-20041-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
BepracID 20 Compounds: Rabeprazol natri 20 mg |
VD-20037-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Ceraapix Compounds: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
VD-20038-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Arginin PMP Compounds: Arginin HCl 500 mg |
VD-20036-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Negacef 750mg Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg |
VD-20039-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |