Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Erymekophar | |
| Tên thương mại | Erymekophar |
| Hợp chất | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250 mg |
| QDDG | Hộp 30 gói x 2,5g |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-20026-13 |
| DOT | 142 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
| Địa chỉ NSX | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 11/08/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 288/QĐ-QLD |

