
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lincomycin Compounds: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorID) 500mg |
VD-19995-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Khương hoạt phiến Compounds: Khương hoạt |
VD-19994-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Đương quy phiến Compounds: Đương quy |
VD-19992-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Hoàng kỳ chế Compounds: Hoàng kỳ |
VD-19993-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Đại táo Compounds: Đại táo |
VD-19991-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Bán hạ nam chế Compounds: Bán hạ nam chế |
VD-19990-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Vinpecine Compounds: Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesilat) 400mg |
VD-19989-13 | ||
8 |
Vinluta Compounds: Glutathion 300mg |
VD-19987-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
9 |
Vinluta Compounds: Glutathion 600mg |
VD-19988-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
10 |
Uphacefdi Compounds: Cefdinir 300mg |
VD-19985-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |