LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Lincomycin

Compounds: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl monohydrat) 600 mg/2ml

VD-20011-13 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hó
2

Hoạt huyết dưỡng não Vinacare 200

Compounds: Cao đặc đinh lăng 200 mg; Cao bạch quả 40 mg

VD-20010-13 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
3

Cefpodoxime-MKP 100

Compounds: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100 mg

VD-20022-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
4

Vitamin C Kabi 100mg/2ml

Compounds: AcID ascorbic 100mg/2ml

VD-2017-13 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
5

Piracetam Kabi

Compounds: Piracetam 3000mg

VD-20016-13 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
6

Thendacin

Compounds: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml

VD-20015-13 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hó
7

Hoạt huyết dưỡng não Vinacare 100

Compounds: Cao đặc đinh lăng 100 mg; Cao bạch quả 20 mg

VD-20009-13 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
8

Diclofenac 1%

Compounds: Diclofenac diethylamin (tương ứng với 0,2g diclofenac natri) 0,232g/20g

VD-20008-13 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
9

Rudexen

Compounds: Rotundin 30mg

VD-19998-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
10

Roseginal

Compounds: MetronIDazol 200mg; Nystatin 100.000IU; Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5mg

VD-19997-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội