
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Amoxicillin trihydrate - Dạng kết hạt (Compacted) | |
Tên thương mại | Amoxicillin trihydrate - Dạng kết hạt (Compacted) |
Hợp chất | Amoxicillin trihydrate (dạng bột - powder) 1,004 kg/1kg nguyên liệu |
QDDG | Thùng 25kg, thùng 50kg |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-20021-13 |
DOT | 142 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
Địa chỉ NSX | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 11/08/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 288/QĐ-QLD |