
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hoạt huyết Thephaco Compounds: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương với: Đương quy 300mg, Sinh địa 300mg, Xuyên khung 60mg, Ngưu tất 140mg, Ích mẫu 140mg) 165,33 mg |
VD-21708-14 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
2 |
Xacimax new Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg |
VD-21707-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Aceclofenac T/H Compounds: Aceclofenac 100 mg |
VD-21705-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Vadol Codein Compounds: Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
VD-21704-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
5 |
Diclofenac 50 Compounds: Diclofenac natri 50mg |
VD-21703-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
6 |
Ambron Compounds: Ambroxol hydroclorID 30mg |
VD-21702-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
7 |
Actadol codein 30 "S" Compounds: Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30mg |
VD-21701-14 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
8 |
Zalrinol Compounds: Allopurinol 300mg |
VD-21700-14 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Ceftizoxim 2g Compounds: Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2 g |
VD-21699-14 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
10 |
Piromax Compounds: Piroxicam 20mg |
VD-21698-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |