
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Partinol 650 mg Compounds: Acetaminophen 650 mg |
VD-21000-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam |
2 |
Partinol 325 mg Compounds: Acetaminophen 325 mg |
VD-20999-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam |
3 |
P.A.S 1000 mg Compounds: Aminosalicylat natri dihydrat 1000 mg |
VD-20998-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam |
4 |
Labomin Compounds: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hcmihydrat) 500mg |
VD-20997-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam |
5 |
Donaxib 5 Compounds: Risedronate natri 5 mg |
VD-20996-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam |
6 |
Donaxib 35 Compounds: Risedronate natri 35 mg |
VD-20995-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam |
7 |
Docento 2 mg Compounds: RisperIDon 2 mg |
VD-20994-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam |
8 |
Naatrapyl 1g Compounds: Piracetam 1g/5ml |
VD-20992-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
9 |
Pyclin 300 Compounds: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml |
VD-20993-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
10 |
Lanocorbic Compounds: AcID ascorbic 500 mg/5ml |
VD-20991-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |