
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Zandol Compounds: Tramadol hydrochlorIDe 37,5mg; Paracetamol 325mg |
VD-21032-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
2 |
Tritamin B Compounds: Thiamin monohydrat 115mg; PyrIDoxin hydrochlorID 115mg; Cyanocobalamin 50mcg |
VD-21031-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
3 |
Prednison 5 mg Compounds: Prednison 5mg |
VD-21030-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
4 |
Prednison 5 mg Compounds: Prednison 5mg |
VD-21029-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
5 |
Prednison 5 mg Compounds: Prednison 5mg |
VD-21028-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
6 |
Losartan 25 mg Compounds: Losartan kali 25mg |
VD-21027-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
7 |
Fehezym Compounds: Sắt (II) fumarat 200mg; AcID folic 1,5mg |
VD-21026-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
8 |
Dourso Compounds: AcID ursodeoxycholic 200mg |
VD-21025-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
9 |
Doromax 200 mg Compounds: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg |
VD-21024-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
10 |
Dopivix Compounds: ClopIDogrel (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) 75mg |
VD-21023-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |