
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
SecnIDaz Compounds: SecnIDazol 500mg |
VD-21010-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam |
2 |
Mypara forte Compounds: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
VD-21008-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam |
3 |
Mypara cold Compounds: Paracetamol 150mg; AcID ascorbic 60mg; Clorpheniramin maleat 1mg |
VD-21007-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam |
4 |
Mypara 500 Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-21006-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam |
5 |
Rotundin - SPM (ODT) Compounds: Rotundin 30mg |
VD-21009-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam |
6 |
Flazole 400 Compounds: Ribavirin 400mg |
VD-21004-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam |
7 |
Helinzole Compounds: Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% omeprazol) 20mg |
VD-21005-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam |
8 |
Cerlergic Compounds: Cetirizin 2HCl 10mg |
VD-21003-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam |
9 |
Biomedon Compounds: Omeprazol 40mg; DomperIDon maleat 10mg |
VD-21002-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam |
10 |
Aldoric fort Compounds: Celecoxib 200mg |
VD-21001-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam |