LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cefurobiotic 500

Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

VD-20979-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
2

Cefurobiotic 250

Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

VD-20978-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
3

Azibiotic

Compounds: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

VD-20976-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
4

Betamethason Exp

Compounds: Mỗi 30g gel chứa: Betamethason dipropionat 19,5mg

VD-20977-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
5

Actadol 250

Compounds: Paracetamol 250mg

VD-20975-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
6

Lamozit

Compounds: ZIDovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg

VD-20974-14
7

Piracetam 800

Compounds: Piracetam 800mg

VD-20985-14 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
8

Vôi Soda

Compounds: Calci oxyd

VD-20972-14 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam
9

Dung dịch lugol

Compounds: Mỗi 20 ml chứa: Iod 0,2g; Kali iodID 0,4g

VD-20966-14 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam
10

Cao đặc Actiso

Compounds: Lá Actiso

VD-20963-14 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam