
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Clovagine (NQ: Korea United Pharm. lnc; địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejone-si, Korea) Compounds: Clotrimazol 100 mg |
VD-20973-14 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'I | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Taurin Compounds: Taurin |
VD-20971-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam |
3 |
Paracetamol 250 Compounds: Paracetamol 250mg |
VD-20969-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam |
4 |
Paracetamol 80 Compounds: Paracetamol 80mg |
VD-20970-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam |
5 |
Paracetamol 150 Compounds: Paracetamol 150mg |
VD-20968-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam |
6 |
Nước vôi nhì Compounds: Calci hydroxyd 30mg/10ml |
VD-20967-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam |
7 |
Cao đặc Đinh lăng Compounds: Rễ Đinh lăng |
VD-20965-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam |
8 |
Cao đặc Diệp hạ châu Compounds: Diệp hạ châu đắng |
VD-20964-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam |
9 |
Stroseca Compounds: Ivermectin 6 mg |
VD-20962-14 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Sodium chlorIDe 0,9% & dextrose 5% Compounds: Mỗi chai 250ml chứa: Natri clorID 2,25g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5g |
VD-20961-14 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |