
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
P.A.S 1000 mg | |
Tên thương mại | P.A.S 1000 mg |
Hợp chất | Aminosalicylat natri dihydrat 1000 mg |
QDDG | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-20998-14 |
DOT | 145 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Địa chỉ NSX | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam |
Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 296/QĐ-QLD |