
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Breakin Compounds: Bupropion HCl 150mg |
VD-21050-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Bourill Compounds: Bambuterol HCl 10mg |
VD-21048-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Boyata Compounds: Cycloserin 250mg |
VD-21049-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
4 |
Agostini Compounds: Alendronic acID (dưới dạng alendronat natri) 70mg |
VD-21047-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Điều kinh bổ huyết P/H Compounds: Ích mẫu 60g/100 ml; Ngải cứu 15g/100 ml; Hương phụ 20g/100 ml |
VD-21046-14 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam) |
6 |
Rospimecin Compounds: Mỗi viên chứa: Spiramycin 750.000IU; MetronIDazol 125mg |
VD-21045-14 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Flurassel Compounds: Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorID) 5mg |
VD-21044-14 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Cortibion Compounds: Mỗi 8g chứa: Dexamethason acetat 4mg; Cloramphenicol 160mg |
VD-21043-14 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
9 |
TinIDazol Compounds: TinIDazol 500 mg |
VD-21042-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam) |
10 |
Tadaxan Compounds: Dexamethason 0,5 mg |
VD-21041-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam) |