
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Spasmaverine Compounds: Alverin (tương ứng với Alverin citrat 67,3 mg) 40mg |
VD-21163-14 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Maalox plus Compounds: Aluminium hydroxIDe gel khô 200mg; Magnesium hydroxIDe 200mg; Simethicon 26,375mg |
VD-21162-14 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Kortimed Compounds: Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100 mg |
VD-21161-14 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội-Việt Nam) |
4 |
V.Rohto dryeye Compounds: Hydroxyethylcellulose 78mg/13ml |
VD-21160-14 | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Viponat Compounds: DL-alpha tocopherol 400IU |
VD-21159-14 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Phitrenone Compounds: Mỗi 5 gam chứa Mupirocin 100mg |
VD-21158-14 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Philbio Compounds: AcID ascorbic 100mg; Thiamin nitrat 10mg; Riboflavin 10mg; PyrIDoxin HCl 3mg; Calcium pantothenat 10mg; NicotinamID 50mg; Cyanocobalamin 15mcg; AcID folic 15mcg |
VD-21154-14 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Liveritat Compounds: L-Omithin - L-Aspartat 500mg |
VD-21153-14 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Fesulte Compounds: Sắt (dưới dạng sắt sulfat khan) 6mg; Thiamin nitrat 10mg; PyrIDoxin hydroclorID 10mg; Cyanocobalamin 50mcg |
VD-21151-14 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Adelesing Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
VD-21146-14 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |