LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Naphamife

Compounds: Mifepristone 10mg

QLĐB-436-14 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam
2

Mibezisol 2,5

Compounds: Natri clorID; Natri citrat dihydrat; Kali clorID; Glucose; Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat)

QLĐB-445-14 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
3

Davibest

Compounds: Trazodon HCl 50mg

QLĐB-444-14 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN; Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
4

Virizolmed

Compounds: Voriconazol 50 mg

QLĐB-443-14 Công ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
5

Panadol extra

Compounds: Paracetamol 500mg; Caffein 65mg

VD-21189-14 Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam
6

Uscmusol

Compounds: Acetylcystein 200 mg

VD-21188-14 Công ty TNHH US Pharma USA ( Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
7

Uscadigesic 500

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-21187-14 Công ty TNHH US Pharma USA ( Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
8

PokIDclor 125

Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

VD-21185-14 Công ty TNHH US Pharma USA ( Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
9

Pedolas 100 tab

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

VD-21184-14 Công ty TNHH US Pharma USA ( Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
10

Pedolas 100 cap

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

VD-21183-14 Công ty TNHH US Pharma USA ( Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam