
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Pedolas Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-21182-14 | Công ty TNHH US Pharma USA ( | Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Omeprazol 20 - HV Compounds: Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20 mg |
VD-21181-14 | Công ty TNHH US Pharma USA ( | Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Usadiol Compounds: Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
VD-21186-14 | Công ty TNHH US Pharma USA ( | Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Goltolac Compounds: Etodolac 200mg |
VD-21166-14 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Corfarlex 500 Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
VD-21177-14 | Công ty TNHH US Pharma USA ( | Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Loratadin - US Compounds: Loratadin 10 mg |
VD-21180-14 | Công ty TNHH US Pharma USA ( | Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Fexofenadine 180 - US Compounds: Fexofenadin HCI 180 mg |
VD-21179-14 | Công ty TNHH US Pharma USA ( | Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Doximpak 100 cap Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-21178-14 | Công ty TNHH US Pharma USA ( | Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
Ciprofloxacin 500-US Compounds: Ciprofloxacin 500 mg |
VD-21176-14 | Công ty TNHH US Pharma USA ( | Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Cadigesic Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-21175-14 | Công ty TNHH US Pharma USA ( | Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |