
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mibeproxil 300 mg Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
QLĐB-430-14 | Công ty TNHH Iiên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Nofovir Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
QLĐB-429-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Egofovir Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
QLĐB-428-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Larrivey Compounds: BicalutamID 50mg |
QLĐB-442-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
5 |
Leurakin Compounds: Mercaptopurin 50mg |
QLĐB-441-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2 - KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM- Việt Nam |
6 |
Paclispec 30 Compounds: Paclitaxel 30mg/ 5mI |
QLĐB-440-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Nicpostinew 1 Compounds: Levonorgestrel 1,5mg |
QLĐB-439-14 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
8 |
Mifentras-10 Compounds: Mifepriston 10mg |
QLĐB-438-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
9 |
Xilcron Compounds: Mỗi viên màu vàng chứa: Levonorgestrel 0,125mg; Ethinylestradiol 0,03mg; Mỗi viên màu nâu chứa: Sắt (II) fumarat 75mg |
QLĐB-437-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |
10 |
Mifeone Compounds: Mifepristone 10mg |
QLĐB-435-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |