LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Colvagi

Compounds: Nifuratel 500mg; Nystatin 200.000IU

VD-21150-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
2

Alzheilin

Compounds: Cholin alfoscerat 400mg

VD-21147-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
3

Caledo

Compounds: Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU

VD-21148-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
4

Philnole

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

VD-21156-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
5

Camtecan

Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

VD-21149-14 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
6

Spiramycin 0.75M

Compounds: Spiramycin 750.000 IU

VD-21145-14 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam
7

SpiraDHG 0.75M

Compounds: Spiramycin 750.000 IU

VD-21144-14 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam
8

Sorbitol 5g

Compounds: Sorbitol 5 g

VD-21143-14 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam
9

Rovas 0.75M

Compounds: Spiramycin 750.000 IU

VD-21142-14 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam
10

Omeprazol DHG

Compounds: Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg

VD-21141-14 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam