
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
BisacodylDHG Compounds: Bisacodyl 5 mg |
VD-21129-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam |
2 |
SulpirID 50 Compounds: SulpirID 50 mg |
VD-21128-14 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam |
3 |
DomperIDon Compounds: DomperIDon maleat 10 mg |
VD-21127-14 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam |
4 |
Fenbrat Compounds: Fenofibrat 300mg |
VD-21124-14 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Hapacol 150 Compounds: Paracetamol 150 mg |
VD-21137-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam |
6 |
Cetecologita 800 Compounds: Piracetam 800 mg |
VD-21126-14 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam |
7 |
Langast Compounds: Lansoprazol 30mg |
VD-21125-14 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Meloxicam Stada 7.5mg Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-21110-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
9 |
Ampiryl 4mg Compounds: GlimepirID 4mg |
VD-21123-14 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Aczandia Compounds: Diacerhein 50mg |
VD-21122-14 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |