LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Ba kích

Compounds: Ba kích

VD-21928-14 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam
2

Vacoomez S 20

Compounds: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20mg

VD-21927-14 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
3

Sacendol

Compounds: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

VD-21926-14 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
4

Rodazol

Compounds: Spiramycin 750.000IU; MetronIDazol 125mg

VD-21925-14 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
5

Fencedol

Compounds: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

VD-21924-14 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
6

Diclofenac 75

Compounds: Diclofenac natri 75mg

VD-21923-14 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
7

PT - Pramezole

Compounds: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40mg

VD-21922-14 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam
8

Paracetamol 650mg

Compounds: Paracetamol 650mg

VD-21921-14 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam
9

Vindopril

Compounds: Perindopril tert butylamin 4mg

VD-21920-14 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam
10

VincomID

Compounds: MetoclopramID HCl10mg/2ml

VD-21919-14 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam