
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bổ thận âm Compounds: Túi 5g hoàn cứng chứa: Hoài sơn 480 mg; Thục địa 960 mg; Mẫu đơn bì 360 mg; Trạch tả 360 mg; Phục linh 360 mg; Sơn thù 480 mg |
VD-21948-14 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam |
2 |
Thexamix Compounds: AcID tranexamic 250 mg |
VD-21947-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam |
3 |
Diclofenac Compounds: Diclofenac natri 50 mg |
VD-21946-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam |
4 |
Vitamin C - DNA Compounds: AcID ascorbic 500 mg |
VD-21945-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
5 |
Saforliv Compounds: L-Omithin L-aspartat 200 mg |
VD-21944-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
6 |
Rospycin Compounds: Spiramycin 1.500.000 IU |
VD-21943-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
7 |
Cốm Calci Compounds: Calci gluconat 1,2g; Tricalci phosphat 4,4g |
VD-21942-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
8 |
Ciprofloxacin-DNA Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
VD-21941-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
9 |
Vitamin B1-HD Compounds: Vitamin B1 50 mg |
VD-21940-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
10 |
Kim tiền thảo 200 Compounds: Cao khô kim tiền thảo 10:1 (tương đương 2g kim tiền thảo) 200 mg |
VD-21939-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |