
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo |
VD-21938-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
2 |
Incat Compounds: Calci lactat 150 mg |
VD-21937-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
3 |
Hoài sơn phiến Compounds: Hoài sơn |
VD-21936-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
4 |
Hắc táo nhân Compounds: Táo nhân |
VD-21935-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
5 |
Ginkgobiloba Compounds: Cao khô lá bạch quả 40 mg |
VD-21934-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
6 |
Đỗ trọng phiến Compounds: Đỗ trọng |
VD-21933-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
7 |
Đảng sâm Compounds: Đảng sâm |
VD-21931-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
8 |
Diệp hạ châu Compounds: Diệp hạ châu |
VD-21932-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
9 |
Cát cánh Compounds: Cát cánh |
VD-21930-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
10 |
Bạch linh thái phiến Compounds: Bạch linh |
VD-21929-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |