
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Augbactam 312,5 Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250 mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg |
VD-21958-14 | Công ty Cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Cao đặc nhân sâm Compounds: Rễ nhân sâm |
VD-21957-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Cao đặc cà gai leo Compounds: Cà gai leo |
VD-21956-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Piracetam Kabi 12g/60ml Compounds: Piracetam 12g/60ml |
VD-21955-14 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar. | Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam |
5 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Natri clorID 0,9g/100ml |
VD-21954-14 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar. | Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam |
6 |
Lactated ringer's and dextrose Compounds: Dextrose khan 11,365g/250ml; Natri clorID 1,5g/250ml; Kali clorID 75mg/250ml; Natri lactat 750mg/250ml; Calci clori.2H2O 50mg/250ml |
VD-21953-14 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar. | Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam |
7 |
Atropin sulfat kabi 0,1% Compounds: Atropin sulfat10mg/10ml |
VD-21952-14 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar. | Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam |
8 |
Viên ngậm ho Masacat Compounds: Xạ can 300 mg; Bán hạ chế 300 mg; Ngũ vị tử 150 mg; Trần bì 100 mg; Ma hoàng 300 mg; Khoản đông hoa 300 mg; Cát cánh 300 mg; Tử uyển 300 mg; Tế tân 100 mg; Gừng 300 mg |
VD-21951-14 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam |
9 |
Sirô bổ phổi Compounds: Ma hoàng chế 2 g; Cát cánh chế 1 g; Xạ can chế 1 g; Mạch môn chế 2 g; Bán hạ chế 1,5 g; Bách bộ chế 3 g; Tang bạch bì chế 2 g; Trần bì chế 0,6 g; Tinh dầu bạc hà 0,02 ml |
VD-21950-14 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam |
10 |
Cảm cúm bốn mùa Compounds: Khương hoạt 60 mg; Phòng phong 60 mg; Thương truật 60 mg; Xuyên khung 40 mg; Cam thảo 40 mg; Tế tân 20 mg; Hoàng cầm 40 mg; Sinh địa 40 mg; Bạch chỉ 40 mg |
VD-21949-14 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam |