
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Magne B6 Corbiere Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg; PyrIDoxin HCl 5mg |
VD-21889-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt Compounds: Mỗi 20 gam chứa: Nọc rắn hổ mang khô 0,1 mg; Methyl salicylat 4g; Menthol 1,6g; Long não 3,18g; Tinh dầu bạc hà 2,18g |
VD-21886-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | 46 Đường Hữu Nghị - TP.Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam |
3 |
Opeprazo 40 Compounds: Esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
VD-21876-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam |
4 |
Tithigelron Compounds: Mỗi 10 gam chứa: Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g |
VD-21887-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | 46 Đường Hữu Nghị - TP.Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam |
5 |
Adhema Compounds: Sắt II fumarat 200mg; AcID folic 1mg |
VD-21885-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | 46 Đường Hữu Nghị - TP.Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam |
6 |
Actadol - Extra Compounds: Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
VD-21884-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | 46 Đường Hữu Nghị - TP.Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam |
7 |
Tydol women Compounds: Paracetamol 500mg; Pamabrom 25mg; Pyrilamin maleat 15mg |
VD-21883-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam |
8 |
Sutriptan 50 Compounds: Losartan kali 50mg |
VD-21882-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam |
9 |
Opespasm Compounds: Drotaverin HCl 40mg |
VD-21880-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam |
10 |
Opeviro 500 Compounds: Ribavirin 500mg |
VD-21881-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam |