Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Rodazol | |
| Tên thương mại | Rodazol |
| Hợp chất | Spiramycin 750.000IU; MetronIDazol 125mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-21925-14 |
| DOT | 148 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
| Địa chỉ NSX | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 679/QĐ-QLD |

