LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
MIDakacin 250 Compounds: Amikacin sulfat tương đương Amikacin 250mg/ lọ |
VD-15824-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 2 |
Lanprasol 30 Compounds: Lansoprazol 30mg/ viên |
VD-15823-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 3 |
Lanprasol 15 Compounds: Lansoprazol 15mg/ viên |
VD-15822-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 4 |
Hydrocortison Compounds: Hydrocortison natri succinat tương đương Hydrocortison 100mg/ lọ |
VD-15820-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 5 |
Lady-Gynax Compounds: Mỗi viên chứa: MetronIDazol 200mg; Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5mg; Nystatin 100.000IU |
VD-15821-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 6 |
Grovatab 3 Compounds: Spiramycin 3.000.000IU/ viên |
VD-15819-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 7 |
Grovatab 1.5 Compounds: Spiramycin 1.500.000IU/ viên |
VD-15818-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 8 |
Fluifort Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID 1500mg/ gói |
VD-15817-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 9 |
Fluifort Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID 1500mg/ viên |
VD-15816-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 10 |
Firstlexin 500 Compounds: Cephalexin 500mg/ viên |
VD-15815-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |

