LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Multivitamin Compounds: Thiamin nitrat 2mg, Riboflavin 1,5mg, pyrIDoxin hydroclorID 1mg, Calci pantothenat 3mg, NicotinamID 5mg |
VD-15865-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
| 2 |
Stustu Compounds: Cinnarizin 25mg |
VD-15864-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
| 3 |
Silymax F Compounds: Silymarin 140mg |
VD-15863-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
| 4 |
Rotaforte Compounds: Spiramycin 750.000 IU, MetronIDazol 125mg |
VD-15862-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
| 5 |
Paracetamol Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-15861-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
| 6 |
Paracetamol Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-15860-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
| 7 |
Vinrovit Compounds: Vitamin B1 125mg, Vitamin B6 125mg, Vitamin B12 50mcg |
VD-15859-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 8 |
Fufovit Compounds: Sắt (II) fumarat 200mg, acID folic 1mg |
VD-15858-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 9 |
Dicifepim 1g Compounds: Cefepim 1g |
VD-15857-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
| 10 |
Vitamin B6 Compounds: Vitamin B6 250mg/ viên |
VD-15856-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |

