
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Firstlexin 250 Compounds: Cephalexin 250mg/ viên |
VD-15814-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
2 |
Firstlexin Compounds: Cephalexin 250mg/ gói |
VD-15813-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
3 |
Firstlexin Compounds: Cephalexin 250mg/ 5ml |
VD-15812-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
4 |
Faldobiz Compounds: Cefamandole nafat tương đương Cefamandole 1g/ lọ |
VD-15811-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
5 |
Fabapoxim 50 Compounds: Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 50mg/ gói |
VD-15810-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
6 |
Fabapoxim 200 Compounds: Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 200mg/ viên |
VD-15809-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
7 |
Fabafixim 50 Compounds: Cefixim 50mg/ gói |
VD-15807-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
8 |
Fabapoxim 100 Compounds: Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 100mg/ viên |
VD-15808-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
9 |
Fabafixim 50 Compounds: Cefixim 50mg/ 5ml |
VD-15806-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
10 |
Fabafixim 400 Compounds: Cefixim 400mg/ viên |
VD-15805-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |