LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

B-coenzyme

Compounds: Mỗi viên chứa: Các Vitamin B1 15mg; B2 15mg; B5 25mg; B6 10mg; PP 50mg

VD-15845-11 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
2

CefimvID 200

Compounds: Cefixim 200mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 223,8mg)

VD-15843-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
3

CefimvID 100

Compounds: Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 111,9mg)

VD-15842-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
4

CefimvID 100

Compounds: Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 111,9mg)

VD-15841-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
5

CefalvIDi 500

Compounds: Cefadroxil 500mg (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)

VD-15840-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
6

Betonizym

Compounds: Vitamin B1, B6, B2, PP, B5

VD-15839-11 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
7

Zenfalex

Compounds: Cephalexin 250mg/ viên

VD-15838-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
8

Zenfalex

Compounds: Cephalexin 500mg / viên

VD-15837-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
9

Trikazim

Compounds: CeftazIDim 1g/ lọ

VD-15836-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
10

Trikadinir 300

Compounds: Cefdinir 300mg/ viên

VD-15835-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)