| Lady-Gynax |
| Tên thương mại |
Lady-Gynax |
| Hợp chất |
Mỗi viên chứa: MetronIDazol 200mg; Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5mg; Nystatin 100.000IU |
| QDDG |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 lọ x 10 viên nén đặt âm đạo |
| TC |
TCCS |
| HD |
36 |
| HANSDK |
có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc |
VD-15821-11 |
| DOT |
131 |
| Tên Nhà SX |
Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco |
| Địa chỉ NSX |
160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| Ngày cấp |
10/13/2011 00:00:00 |
| Số Quyết định |
406/QĐ-QLD |